Nestree Giá

Nestree Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EGG hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
binance

Binance

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
okx

OKX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bybit

Bybit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
digifinex

DigiFinex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitrue

Bitrue

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bingx

BingX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitget

Bitget

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
deepcoin

Deepcoin

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitmart

BitMart

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
cointiger

CoinTiger

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
whitebit

WhiteBIT

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
lbank

LBank

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
btse

BTSE

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
gate-io

Gate.io

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
htx

HTX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
xt

XT.COM

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
upbit

Upbit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
kucoin

KuCoin

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
mexc

MEXC

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
indoex

IndoEx

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
phemex

Phemex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitforex

BitForex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
latoken

LATOKEN

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bibox

Bibox

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bithumb

Bithumb

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
poloniex

Poloniex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
kraken

Kraken

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
p2b

P2B

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
dydx

dYdX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
citex

CITEX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitmex

BitMEX

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
stormgain

StormGain

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
coinsbit

Coinsbit

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
tidex

Tidex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
bitfinex

Bitfinex

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0038
$0.0038
HK$0.0294
0.0035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EGG sang USD là 1 EGG tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0038 Nestree. Vốn hóa thị trường là $10.834m. Trong tuần qua, Nestree đã giảm -1.17%, đạt mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, Nestree đã giảm -5.81%, đạt mức cao nhất là $0.0043 và mức thấp là $0.0034. Trong năm qua, Nestree đã giảm -18.98%, với mức cao nhất là $0.0075 và thấp nhất là $0.0016. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion EGG đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.